Độc lực là gì? Các công bố khoa học về Độc lực

Độc lực là khả năng của chất hoặc tác nhân gây thiệt hại cho sinh vật, phụ thuộc vào liều lượng, thời gian và sức khỏe sinh vật. Độc lực có ba loại: hóa học (kim loại nặng, thuốc trừ sâu), sinh học (vi khuẩn, virus), và vật lý (bức xạ, nhiệt độ cao). Yếu tố ảnh hưởng gồm liều lượng, thời gian, con đường tiếp xúc, và tình trạng cá nhân. Quản lý độc lực bao gồm giáo dục nâng cao nhận thức, giám sát môi trường, ứng phó khẩn cấp, và sử dụng công nghệ thay thế nhằm bảo vệ sức khỏe và môi trường.

Độc lực là gì?

Độc lực là khả năng của một chất hoặc tác nhân có thể gây ra thiệt hại hoặc tử vong cho sinh vật sống. Độc lực không chỉ liên quan đến bản chất hóa học của chất, mà còn phụ thuộc vào liều lượng, thời gian tiếp xúc và tình trạng sức khỏe của sinh vật bị ảnh hưởng.

Phân loại độc lực

Độc lực có thể được phân loại theo các yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Độc lực hóa học: Gồm các chất hóa học độc hại như kim loại nặng, thuốc trừ sâu, và các hợp chất công nghiệp.
  • Độc lực sinh học: Gồm các vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus, và nấm, cũng như các độc tố do chúng sản sinh.
  • Độc lực vật lý: Gồm các yếu tố vật lý có thể gây hại như bức xạ ion hóa, nhiệt độ cao, và áp suất lớn.

Yếu tố ảnh hưởng đến độc lực

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức độ độc lực của một tác nhân:

  • Liều lượng: Liều lượng là yếu tố quan trọng nhất; một chất có thể vô hại ở liều thấp nhưng gây chết người ở liều cao.
  • Thời gian tiếp xúc: Tiếp xúc ngắn hạn với một chất độc có thể không gây ra ảnh hưởng, trong khi tiếp xúc lâu dài có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • Con đường tiếp xúc: Cách mà một chất độc xâm nhập vào cơ thể (hít thở, tiêu hóa, tiếp xúc da) cũng ảnh hưởng đến mức độ độc lực.
  • Yếu tố cá nhân: Tình trạng sức khỏe, tuổi tác, và giới tính của cá thể tiếp xúc cũng đóng vai trò quan trọng trong mức độ ảnh hưởng của độc lực.

Ứng phó và quản lý độc lực

Ứng phó và quản lý độc lực là rất quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Có một số biện pháp chính để quản lý độc lực:

  • Giáo dục và nâng cao nhận thức: Tăng cường hiểu biết cộng đồng về những nguy cơ từ các chất độc hại.
  • Quản lý và giám sát môi trường: Giảm phát thải các chất độc hại và giám sát chặt chẽ chất lượng không khí, nước và đất.
  • Ứng phó khẩn cấp: Đảm bảo có sẵn kế hoạch ứng phó khi xảy ra sự cố liên quan đến chất độc để giảm thiểu tác động lên sức khỏe và môi trường.
  • Công nghệ thay thế: Sử dụng các công nghệ và vật liệu thân thiện môi trường để giảm thiểu phát thải chất độc.

Kết luận

Độc lực là một khái niệm quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường tự nhiên. Từ việc hiểu rõ các loại độc lực, các yếu tố ảnh hưởng, cho đến biện pháp quản lý, chúng ta có thể giảm thiểu rủi ro và tạo ra môi trường sống an toàn hơn cho mọi người.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "độc lực":

Bẫy Mạng Ngoại Bào Neutrophil Tiêu Diệt Vi Khuẩn Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 303 Số 5663 - Trang 1532-1535 - 2004
Neutrophils nuốt và giết vi khuẩn khi các hạt kháng khuẩn của chúng hợp nhất với thể thực bào. Tại đây, chúng tôi mô tả rằng, khi được kích hoạt, neutrophils giải phóng protein hạt và chromatin cùng tạo thành sợi ngoại bào liên kết với vi khuẩn Gram dương và âm. Những bẫy ngoại bào neutrophil (NETs) này phân hủy các yếu tố độc lực và giết chết vi khuẩn. NETs phong phú in vivo trong chứng lỵ thí nghiệm và viêm ruột thừa tự phát ở người, hai ví dụ về viêm cấp tính. NETs dường như là một dạng phản ứng tự nhiên liên kết các vi sinh vật, ngăn chặn chúng lan rộng và đảm bảo nồng độ cục bộ cao của các chất kháng khuẩn để phân hủy các yếu tố độc lực và tiêu diệt vi khuẩn.
#NETs #bẫy ngoại bào neutrophil #vi khuẩn #viêm cấp tính #vi sinh vật #yếu tố độc lực #kháng khuẩn.
Lý thuyết ngầm định về trí thông minh dự đoán thành tích qua giai đoạn chuyển tiếp của thanh thiếu niên: Một nghiên cứu dọc và một can thiệp Dịch bởi AI
Child Development - Tập 78 Số 1 - Trang 246-263 - 2007

Hai nghiên cứu khảo sát vai trò của lý thuyết ngầm định về trí thông minh trong thành tích toán học của thanh thiếu niên. Trong Nghiên cứu 1 với 373 học sinh lớp 7, niềm tin rằng trí thông minh có thể thay đổi (lý thuyết tăng trưởng) dự đoán xu hướng điểm số tăng dần trong hai năm trung học cơ sở, trong khi niềm tin rằng trí thông minh là cố định (lý thuyết thực thể) dự đoán xu hướng ổn định. Mô hình trung gian bao gồm các mục tiêu học tập, niềm tin tích cực về cố gắng, và các nguyên nhân và chiến lược được thử nghiệm. Trong Nghiên cứu 2, một can thiệp giảng dạy lý thuyết tăng trưởng cho học sinh lớp 7 (N=48) thúc đẩy thay đổi tích cực trong động lực học tập, so với nhóm đối chứng (N=43). Đồng thời, học sinh trong nhóm đối chứng thể hiện xu hướng điểm số tiếp tục giảm, trong khi sự suy giảm này đã được đảo ngược cho học sinh trong nhóm thí nghiệm.

#Lý thuyết ngầm định #trí thông minh #thành tích học tập #thanh thiếu niên #nghiên cứu dọc #can thiệp #động lực học tập #niềm tin cá nhân
Klebsiella spp. như Nhiễm Trùng Bệnh Viện: Dịch Tễ Học, Phân Loại, Các Phương Pháp Định Tuổi, và Yếu Tố Gây Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 11 Số 4 - Trang 589-603 - 1998
TÓM TẮT

Vi khuẩn thuộc chi Klebsiella thường gây nhiễm trùng bệnh viện ở người. Đặc biệt, chủng Klebsiella có ý nghĩa y tế quan trọng nhất, Klebsiella pneumoniae, chiếm tỷ lệ lớn trong số các nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết và nhiễm trùng mô mềm mắc phải trong bệnh viện. Các ổ chứa bệnh lý chính cho sự truyền nhiễm của Klebsiella là đường tiêu hóa và tay của nhân viên bệnh viện. Do khả năng lan rộng nhanh chóng trong môi trường bệnh viện, những vi khuẩn này có xu hướng gây ra các đợt bùng phát nhiễm trùng bệnh viện. Các đợt bùng phát trong bệnh viện của các chủng Klebsiella đa kháng thuốc, đặc biệt là những chủng trong khu sơ sinh, thường do các loại chủng mới gây ra, được gọi là các chủng sản xuất β-lactamase phổ rộng (ESBL). Tỷ lệ các chủng sản xuất ESBL trong số các chủng Klebsiella lâm sàng đã liên tục tăng lên trong những năm gần đây. Các hạn chế điều trị dẫn đến đòi hỏi những biện pháp mới để quản lý nhiễm trùng Klebsiella trong bệnh viện. Trong khi các phương pháp định tuổi khác nhau là các công cụ dịch tễ học hữu ích để kiểm soát nhiễm trùng, những phát hiện gần đây về các yếu tố độc lực của Klebsiella đã cung cấp những hiểu biết mới về chiến lược gây bệnh của những vi khuẩn này. Yếu tố gây bệnh của Klebsiella như nang hoặc lipopolysaccharides hiện đang được coi là các ứng viên triển vọng cho nỗ lực tiêm chủng có thể phục vụ như các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng miễn dịch.

#chi Klebsiella #Klebsiella pneumoniae #nhiễm trùng bệnh viện #β-lactamase phổ rộng (ESBL) #chiến lược gây bệnh #yếu tố độc lực #kháng thuốc đa dược phẩm #tiêm chủng #vi sinh bệnh viện #kiểm soát nhiễm trùng.
The Neuroendocrinology of Stress and Aging: The Glucocorticoid Cascade Hypothesis*
Endocrine Reviews - Tập 7 Số 3 - Trang 284-301 - 1986
cag, một đảo gene gây bệnh của Helicobacter pylori, mã hóa các yếu tố độc lực đặc thù và liên quan đến bệnh Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 93 Số 25 - Trang 14648-14653 - 1996

cagA, một gene mã hóa một kháng nguyên chiếm ưu thế, chỉ có mặt trong các chủng Helicobacter pylori liên kết với các dạng bệnh dạ dày-tá tràng nghiêm trọng (các chủng loại I). Chúng tôi đã phát hiện ra rằng vị trí di truyền chứa cagA (cag) là một phần của một đoạn chèn DNA dài 40-kb có khả năng được thu nhận qua chiều ngang và tích hợp vào gene glutamate racemase trên nhiễm sắc thể. Đảo gene gây bệnh này được bao quanh bởi các đoạn lặp trực tiếp 31 bp. Trong một số chủng, cag được chia thành một đoạn phải (cag I) và một đoạn trái (cag II) bằng một chuỗi chèn mới (IS 605). Trong một số ít các chủng H. pylori, cag I và cag II bị tách biệt bởi một đoạn chuỗi nhiễm sắc thể can thiệp. Chuỗi nucleotide của 23.508 cặp bazơ thuộc vùng cag I và đầu 3' ở cực xa của vùng cag II tiết lộ sự hiện diện của 19 khung đọc mở (ORF) mã hóa các protein dự đoán chủ yếu liên kết với màng, với một gene (cagE), tương tự như gene bài tiết độc tố của Bordetella pertussis, ptlC, và các hệ thống vận chuyển cần thiết cho sự chuyển giao plasmid, bao gồm gene virB4 của Agrobacterium tumefaciens. Sự vô hiệu hóa transposon của một số gene cag I triệt tiêu sự cảm ứng biểu hiện IL-8 trong các dòng tế bào biểu mô dạ dày. Vì thế, chúng tôi tin rằng vùng cag có thể mã hóa một hệ thống bài tiết mới của H. pylori cho việc xuất khẩu các yếu tố độc lực.

#cagA #Helicobacter pylori #đảo gene gây bệnh #yếu tố độc lực #dịch bệnh dạ dày-tá tràng #hệ thống bài tiết #IL-8 #gen bài tiết độc tố #virB4 #transposon #nghiên cứu gene
Giới tính và độc lực ở Escherichia coli: một góc nhìn tiến hóa Dịch bởi AI
Molecular Microbiology - Tập 60 Số 5 - Trang 1136-1151 - 2006
Tóm tắt

Các chủng Escherichia coli gây bệnh gây ra hơn 160 triệu ca tiêu chảy và một triệu ca tử vong mỗi năm, trong khi các chủng E. coli không gây bệnh là một phần của hệ vi sinh vật đường ruột bình thường ở các động vật có vú và chim khỏe mạnh. Các con đường tiến hóa dẫn đến sự phân biệt ở lối sống vi khuẩn này đã được nghiên cứu thông qua phân loại trình tự đa locus của bộ sưu tập toàn cầu các chủng. Các loại tác nhân gây bệnh cụ thể [E. coli gây chảy máu, E. coli gây bệnh đường ruột, E. coli xâm nhập, K1 và Shigella] đã xuất hiện độc lập và lặp đi lặp lại trong nhiều nhánh khác nhau, trong khi một số nhánh khác chỉ chứa rất ít tác nhân gây bệnh. Tốc độ tiến hóa đã tăng tốc ở các nhánh gây bệnh, đạt đỉnh điểm ở các vi sinh vật có độc lực cao mà nội dung gen của chúng thường xuyên thay đổi do tăng tốc độ tái tổ hợp đồng gen; do đó, sự tiến hóa của độc lực có liên quan đến giới tính vi khuẩn. Mô hình tiến hóa lâu dài này đã được quan sát ở các gen phân bố khắp toàn bộ hệ gen, và do đó có khả năng là kết quả của sự chọn lọc theo từng đợt cho các dòng có khả năng thoát khỏi phản ứng miễn dịch của ký chủ.

Trình tự hoàn chỉnh của một chủng phân lập vi khuẩn Streptococcus pneumoniae gây bệnh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 293 Số 5529 - Trang 498-506 - 2001

Trình tự bộ gen 2,160,837 cặp base của một chủng phân lập thuộc Streptococcus pneumoniae, một tác nhân gây bệnh Gram dương gây ra viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, và viêm tai giữa, chứa 2236 vùng mã hóa dự đoán; trong số đó, 1440 (64%) đã được chỉ định vai trò sinh học. Khoảng 5% bộ gen là các trình tự chèn có thể góp phần vào sắp xếp lại bộ gen thông qua sự hấp thu DNA ngoại lai. Các hệ enzyme ngoại bào dùng cho việc chuyển hóa polysaccharide và hexosamine cung cấp nguồn carbon và nitơ phong phú cho S. pneumoniae và cũng gây tổn thương mô chủ và thúc đẩy quá trình định cư. Một motif được xác định trong peptide tín hiệu của các protein có thể tham gia vào việc định hướng các protein này lên bề mặt tế bào của các loài Gram dương có hàm lượng guanine/cytosine (GC) thấp. Một số protein trên bề mặt có thể đóng vai trò là ứng cử viên vaccine tiềm năng đã được nhận diện. So sánh lai tạo bộ gen bằng mảng DNA đã phát hiện các khác biệt giữa các chủng trong S. pneumoniae có thể đóng góp vào sự khác biệt về độc lực và tính kháng nguyên.

#Streptococcus pneumoniae; trình tự bộ gen; vùng mã hóa; enzyme ngoại bào; motif peptide tín hiệu; protein bề mặt; ứng cử viên vaccine; khác biệt chủng loại; độc lực; tính kháng nguyên.
Các đảo độc lực của vi khuẩn độc hại: cấu trúc, chức năng và ảnh hưởng đến sự tiến hóa vi sinh vật Dịch bởi AI
Molecular Microbiology - Tập 23 Số 6 - Trang 1089-1097 - 1997
Tóm tắt

Các gen độc lực của vi khuẩn gây bệnh, chịu trách nhiệm mã hóa cho toxin, adhesin, invasin hoặc các yếu tố độc lực khác, có thể nằm trên các yếu tố di truyền có thể truyền (transmissible genetic elements) như transposon, plasmid hoặc bacteriophage. Ngoài ra, các gen này có thể là một phần của những vùng đặc biệt trên nhiễm sắc thể vi khuẩn, được gọi là 'các đảo độc lực' (pathogenicity islands - Pais). Các đảo độc lực được tìm thấy ở cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Chúng có mặt trong bộ gen của các chủng gây bệnh của một loài nhất định nhưng vắng mặt hoặc chỉ hiếm khi có mặt ở những biến thể không gây bệnh của loài đó hoặc các loài liên quan. Chúng bao gồm các vùng DNA lớn (lên tới 200 kb DNA) và thường mang nhiều hơn một gen độc lực, tỷ lệ G+C của chúng thường khác với phần còn lại của bộ gen vi khuẩn. Trong hầu hết các trường hợp, Pais được bao quanh bởi các trình tự DNA đặc hiệu, chẳng hạn như các lặp lại trực tiếp hoặc các yếu tố trình tự chèn (insertion sequence - IS). Thêm vào đó, Pais của một số vi khuẩn (ví dụ: vi khuẩn gây bệnh đường tiết niệu Escherichia coli, Yersinia spp., Helicobacter pylori) có xu hướng xóa bỏ với tần suất cao hoặc có thể trải qua sự nhân đôi và khuếch đại. Các Pais thường liên quan đến các vị trí tRNA, có thể đại diện cho các địa điểm mục tiêu cho sự tích hợp nhiễm sắc thể của các yếu tố này. Các vị trí gắn kết của bacteriophage và các gen ẩn (cryptic genes) trên Pais, có tính đồng hình với các gen integrase phage, các nguồn gốc sao chép plasmid hoặc các yếu tố IS, cho thấy rằng các yếu tố di truyền đặc biệt này trước đây có khả năng lây lan trong các quần thể vi khuẩn thông qua sự chuyển giao gen ngang (horizontal gene transfer), một quá trình được biết đến là có góp phần vào sự tiến hóa của vi sinh vật.

Phân tích bộ gen về đa dạng, cấu trúc quần thể, độc lực và kháng kháng sinh trong Klebsiella pneumoniae, một mối đe dọa cấp bách đối với y tế công cộng Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 112 Số 27 - 2015
Tầm quan trọng

Klebsiella pneumoniae đang nhanh chóng trở nên không thể điều trị bằng cách sử dụng các loại kháng sinh hàng đầu. Điều này đặc biệt gây phiền toái trong các bệnh viện, nơi nó gây ra một loạt các nhiễm khuẩn cấp tính. Để tiếp cận việc kiểm soát vi khuẩn này, đầu tiên chúng ta cần xác định đó là gì và nó biến đổi di truyền như thế nào. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định các chuỗi DNA của các mẫu K. pneumoniae trên toàn thế giới và trình bày một phân tích chi tiết về các dữ liệu này. Chúng tôi cho thấy có một phổ rộng về sự đa dạng, bao gồm sự biến đổi trong các chuỗi được chia sẻ và sự thu được và mất đi của toàn bộ gen. Sử dụng bản thiết kế chi tiết này, chúng tôi cho thấy có sự kết hợp chưa được công nhận giữa sự sở hữu các hồ sơ gen cụ thể liên quan đến độc lực và kháng thuốc kháng sinh và các kết cục bệnh khác nhau được thấy ở K. pneumoniae.

#Klebsiella pneumoniae #đa dạng bộ gen #cấu trúc quần thể #độc lực #kháng thuốc kháng sinh #y tế công cộng #bệnh viện #nhiễm khuẩn cấp tính #gen di truyền #phân tích bộ gen #hồ sơ gen #kết cục bệnh.
Liên hệ di truyền của kiểu giao phối và độc lực ở Cryptococcus neoformans Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 60 Số 2 - Trang 602-605 - 1992

Một cặp dòng Cryptococcus neoformans var. neoformans bộc lộ kiểu giao phối đồng hợp tử, B-4476 (kiểu giao phối a) và B-4500 (kiểu giao phối alpha), được tạo ra với giả định chỉ khác biệt ở kiểu giao phối. Cặp này và con cháu của chúng, bao gồm năm dòng kiểu alpha và năm dòng kiểu a, đã được thử nghiệm về độc lực trên chuột. Trong các dòng cha mẹ cũng như con cháu, dạng alpha tỏ ra rõ ràng là có độc lực mạnh hơn so với dạng a. Ngoài ra, tử vong có xu hướng xảy ra sớm hơn ở chuột bị nhiễm dòng alpha so với chuột bị nhiễm dòng a. Những số liệu này mạnh mẽ chỉ ra mối liên hệ di truyền của sự độc lực với kiểu giao phối ở tác nhân nấm mốc gây bệnh ở người này.

#Cryptococcus neoformans #kiểu giao phối #độc lực #nấm mốc gây bệnh #tính di truyền
Tổng số: 394   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10